Bảng loại trừ RuPaul's Drag Race (mùa 11)

Thí sinh1234567891011121314
Yvie OddlyATTHẮNGCAOCAOCAOCAOCAONH2ATATTHẤPCAOKháchQUÁN QUÂN
Brooke Lynn HytesTHẮNGTHẤPCAOCAOTHẮNGCAOCAONH2CAOCAOTHẮNGNH2Á QUÂN
A'Keria C. DavenportCAOATNH6ATATTHẮNGNH2ATTHẮNGATCAOATLOẠI
Silky Nutmeg GanacheATATCAOTHẮNGTHẤPCAOATTHẮNGCAOTHẤPNH2THẤP
Vanessa Vanjie MateoCAOATCAOTHẤPATATATTHẤPNH2NH2CAOLOẠIKhách
Nina WestTHẤPATTHẮNGATATTHẤPTHẤPCAOATTHẮNGLOẠIMiss C
Shuga CainATCAONH6ATNH2CAOATCAOTHẤPLOẠIKháchKhách
Plastique TiaraCAOCAONH6ATCAOATTHẮNGATLOẠIKhách
Ra'Jah O'HaraATATNH6NH2ATNH2LOẠI
Scarlet EnvyATTHẮNGNH6ATATLOẠIKhách
Ariel VersaceATTHẤPCAOATLOẠIKhách
Mercedes Iman DiamondTHẤPNH2CAOLOẠI
Honey DavenportATATLOẠIKhách
Kahanna MontreseNH2LOẠI
SojuLOẠIKhách
     Thí sinh thắng RuPaul's Drag Race.     Thí sinh về nhì     Thí sinh bị loại trong vòng 1 của màn lip sync     Thí sinh đạt danh hiệu "Hoa hậu thân thiện" (Miss Congeniality)     Thí sinh thắng thử thách     Thí sinh nhận đánh giá tích cực, an toàn     Thí sinh nhận đánh giá, an toàn (AT)     Thí sinh nhận đánh giá tiêu cực, an toàn     Thí sinh rơi vào nhóm nguy hiểm (NH)     Thí sinh bị loại     Thí sinh quay lại làm khách mời